Có 1 kết quả:
出清 chū qīng ㄔㄨ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear out accumulated items
(2) (retailing) to hold a clearance sale
(2) (retailing) to hold a clearance sale
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0